Webinar chủ đề “Chủ Nghĩa Tư Bản Đặc thù Việt Nam? Thế tiến thoái lưỡng nan của tăng trưởng và thay đổi chính trị”
Trong hội thảo trực tuyến này, Giáo sư Tường Vũ và Tiến sĩ Như Trường đã thảo luận về các yếu tố khác nhau cản trở tiềm năng kinh tế của Việt Nam, cũng như tính quan trọng của việc hiểu rõ hơn về con đường phát triển của Việt Nam, hiểu rõ hơn về các mô hình kinh tế và tính dễ bị tổn thương của nó, hiểu rõ hơn về mô hình Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế và xã hội. Cuộc thảo luận cũng xem xét các yếu tố lịch sử, thể chế và chính trị đã tác động như thế nào vào những thách thức hiện tại mà đất nước phải đối mặt.
WEBINAR CHƯƠNG TRÌNH NGHIÊN CỨU VIỆT NAM
Thứ Sáu, ngày 24 tháng 3 năm 2023 – Viện ISEAS – Yusof Ishak đã tổ chức hội thảo trực tuyến về chủ đề “Chủ nghĩa Tư bản với Đặc thù Việt Nam? Thế tiến thoái lưỡng nan của Tăng trưởng và Thay đổi Chính trị”, được trình bày bởi Tiến sĩ Tường Vũ, Giáo sư và Trưởng Khoa Khoa học Chính trị tại Đại học Oregon, và Tiến sĩ Như Trường, Giáo sư Trợ giảng tại Khoa Chính trị và Công vụ tại Đại học Denison.
Giáo sư Vũ bắt đầu thảo luận về chấn động chính trị gần đây ở Việt Nam, bao gồm việc cách chức hoặc cho từ chức một số quan chức cấp cao, chẳng hạn như Phó Thủ tướng Phạm Bình Minh, Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam và Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc. Những thay đổi lãnh đạo này được cho là có liên quan đến hai vụ tham nhũng lớn: kế hoạch các chuyến bay giải cứu do chính phủ tài trợ để hồi hương công dân Việt Nam trong đại dịch Covid-19 và vụ bê bối bộ xét nghiệm Covid-19 của Việt Á.
Giáo sư Vũ sau đó đã liên kết sự dai dẳng của nạn tham nhũng với con đường phát triển của Việt Nam. Ông đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yếu tố khác nhau đã góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, trong khi Việt Nam đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, thì quốc gia này vẫn tụt hậu so với các nước láng giềng về GDP, bình quân đầu người và năng suất. Việt Nam chủ yếu dựa vào đầu tư trực tiếp nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức và kiều hối. Đó là những nguồn chính của dòng vốn chảy vào nền kinh tế. Mặc dù là nền kinh tế có độ mở cao, nhưng Việt Nam chủ yếu lắp ráp các sản phẩm từ Hàn Quốc và Trung Quốc để tái xuất khẩu sang châu Âu và Hoa Kỳ, khiến Việt Nam nằm ở vị trí cuối cùng trong chuỗi giá trị toàn cầu. Hơn nữa, khu vực kinh tế nhà nước của Việt Nam hoạt động kém hơn đáng kể so với các doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp tư nhân.
Sau đó, Giáo sư Vũ thảo luận về chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam và các động lực chính trị cơ bản của nó. Các nhà lãnh đạo Việt Nam từ lâu đã tìm cách đưa đất nước sánh ngang với Hàn Quốc và các quốc gia tiên tiến khác, nhưng những cân nhắc chính trị đã ngăn cản những khát vọng này. Đặc biệt, phạm vi của công cuộc Đổi mới kinh tế ở Việt Nam đã được cố tình hạn chế để ngăn chặn bất kỳ thách thức nào đối với ĐCSVN.
Theo Giáo sư Vũ, triết lý phát triển của Việt Nam khác biệt với Hàn Quốc ở ba điểm. Thứ nhất, Hàn Quốc có khu vực tư nhân thành công và tự cung tự cấp, trong khi Việt Nam ủng hộ các doanh nghiệp nhà nước. Thứ hai, Hàn Quốc có bộ máy hành chính vận hành bằng sự lựa chọn dựa trên thành tích, trong khi Việt Nam ưu tiên cho sự trung thành chính trị. Thứ ba, Hàn Quốc hoạt động trong một hệ thống tư bản chủ nghĩa, trong khi Việt Nam vẫn tuân thủ các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa của mình.
Sau đó, Giáo sư Vũ giới thiệu bốn khái niệm được phát triển bởi các học giả khác nhau mà các nhà nghiên cứu có thể sử dụng để nắm bắt tốt nhất thực tế của hệ thống kinh tế Việt Nam.
Khái niệm thứ nhất, “tư bản thân hữu đỏ” (“red crony capitalism”,) đề cập đến mối quan hệ chặt chẽ giữa đảng viên ĐCSVN và chủ doanh nghiệp.
Thứ hai, “nhà nước – đảng cướp bóc” (“predatory party-state”,) mô tả một nhà nước khai thác tài nguyên mà không cung cấp đủ lợi ích cho xã hội. Ví dụ về điều này bao gồm hai vụ lừa đảo gần đây nhắm vào những công dân dễ bị tổn thương, tức vụ án “chuyến bay giải cứu” và “đại án Việt Á”.
Khái niệm thứ ba, “tập đoàn tội phạm”, (“crime syndicate”,) so sánh việc xây dựng nhà nước với tội phạm có tổ chức. Quan điểm này gợi ý rằng quá trình hình thành nhà nước của Việt Nam vận hành giống như một “lá chắn bảo kê”, nơi những kẻ mạnh cung cấp dịch vụ bảo vệ / bảo kê để đổi lấy thuế và địa tô.
Cuối cùng, “sự phát triển phụ thuộc” (“dependency development”) nêu bật vai trò của vốn nước ngoài đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam, được tạo điều kiện bởi sự hợp tác giữa các công ty đa quốc gia nước ngoài và khu vực sản xuất của nhà nước.
Giáo sư Vũ kết thúc bài trình bày của mình bằng cách gợi ý rằng Việt Nam nên áp dụng một hệ thống theo chủ nghĩa phát triển tương tự như của Hàn Quốc. Điều này sẽ liên quan đến việc tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, thiết lập bộ máy hành chính nhà nước có thẩm quyền, và tự do hóa nền kinh tế, xã hội và cuối cùng là chính trị.
Trong phần trình bày của mình, Tiến sĩ Như Trương khám phá mối quan hệ phức tạp giữa tăng trưởng kinh tế, chính trị và xã hội ở Việt Nam. Dựa trên “giả thuyết về khoảng cách” (“gap hypothesis”,) của Samuel Huntington, bà đã đề xuất ba quy trình riêng biệt sau.
Thứ nhất, tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến bức xúc xã hội khi có sự mất cân đối giữa “di động xã hội” và mức độ phát triển cao của nền kinh tế. Di động xã hội (social mobility), còn gọi là sự “dịch chuyển xã hội,” là khái niệm xã hội học dùng để chỉ sự thay đổi vị trí trong hệ thống phân tầng xã hội giữa các cá nhân, các nhóm xã hội trong cấu trúc xã hội nói chung, dưới tác động của những biến đổi trong kinh tế hay chính trị.
Thứ hai, sự thất vọng về mặt xã hội khi không có cơ hội “di chuyển xã hội” có thể dẫn đến việc gia tăng tham gia vào hoạt động chính trị.
Cuối cùng, sự bất ổn chính trị có thể xảy ra khi các thể chế chính trị không đáp ứng được nhu cầu xã hội và cung cấp các kênh thích hợp để tham gia chính trị.
TS. Như Trương phân tích ba quá trình diễn ra trong bối cảnh Việt Nam. Cô giải thích rằng mặc dù đất nước đã có tăng trưởng kinh tế cao, nó vẫn không đáp ứng được nguyện vọng của một số nhóm, dẫn đến sự thất vọng xã hội. Ví dụ, mặc dù lương tối thiểu đã tăng nhưng bất bình đẳng thu nhập vẫn gia tăng ở Việt Nam, khiến nhiều người lao động phải vật lộn để kiếm sống.
Sự thất vọng xã hội ở Việt Nam đã dẫn đến mức độ tham gia chính trị nhiều hơn, với bốn làn sóng riêng biệt xảy ra từ năm 1995 đến năm 2015.
Trong giai đoạn đầu (giữa đến cuối những năm 1990), các biểu hiện chủ yếu là ẩn danh và lẻ tẻ, với sự phối hợp tối thiểu.
Trong giai đoạn thứ hai (2001 đến 2003), có nhiều hoạt động tích cực hơn và bất đồng chính kiến cởi mở hơn, điều này được tạo điều kiện thuận lợi bởi sự xuất hiện của các kênh trực tuyến mới.
Giai đoạn thứ ba (2006) chứng kiến sự gia tăng về tổ chức chính trị.
Giai đoạn thứ tư (2006 đến 2015) được đánh dấu bằng sự gia tăng đột biến các blog và trang web có định hướng chính trị, phản ánh bối cảnh chính trị sống động và sôi động ở Việt Nam.
Sau đó là một số diễn biến đáng chú ý khác như phong trào tự ứng cử năm 2016 và cuộc biểu tình phản đối dự thảo Luật Đặc khu kinh tế năm 2018.
Tiến sĩ Trương lưu ý rằng việc chính phủ từ chối đáp ứng những lời kêu gọi tham gia chính trị nhiều hơn đã dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị. Điều này được thể hiện qua các vụ bắt giữ những người bất đồng chính kiến và các nhà hoạt động gần đây, cũng như cuộc xung đột gây chết người năm 2020 giữa chính quyền và người dân Đồng Tâm vì tranh chấp đất đai.
Theo Tiến sĩ Trương, sự phát triển chính trị của Việt Nam không nên bị bỏ lại phía sau, khi đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng về kinh tế và xã hội.
Thay vì sử dụng các biện pháp cưỡng chế hoặc pháp lý để dập tắt sự thất vọng xã hội và can dự chính trị, các thể chế chính trị của Việt Nam cần đáp ứng nhiều hơn các nhu cầu và nguyện vọng của người dân.
Trong phiên hỏi đáp, hai diễn giả đã thảo luận về nhiều chủ đề, bao gồm sự khác biệt giữa chiến lược phát triển của Việt Nam và Trung Quốc, phản ứng của ĐCSVN đối với việc tăng cường tham gia chính trị và kiểm soát khu vực tư nhân, các giải pháp tiềm năng để tăng cường sự tham gia của người dân ở Việt Nam, các chiến lược để ngăn chặn Việt Nam rơi vào bẫy thu nhập trung bình, triển vọng chuyên nghiệp hóa bộ máy hành chính và tự do hóa nền chính trị của Việt Nam, tác động của văn hóa đối với sự phát triển của Việt Nam.
ISEAS – Yusof Ishak Institute